Kläranlagenabfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] sewage effluent
[VI] dòng nước thải
Abwassermenge /f/P_LIỆU/
[EN] sewage flow, volume of sewage
[VI] dòng nước thải, khối nước thải
Abwasseranfall /m/P_LIỆU/
[EN] sewage flow, volume of sewage
[VI] dòng nước thải, dung tích nước thải