TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối nước thải

khối nước thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng nước thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khối nước thải

sewage flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volume of sewage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối nước thải

Abwassermenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jeder Kubikmeter Abwasser verbraucht für den mikrobiologischen Abbau der organischen Schmutzfracht so viel Sauerstoff, wie in 5000 m3 luftgesättigtem Wasser enthalten sind.

Số lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ cho mỗi mét khối nước thải, tương đương với số oxy có trong 5000 m³ không khí bão hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwassermenge /f/P_LIỆU/

[EN] sewage flow, volume of sewage

[VI] dòng nước thải, khối nước thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewage flow

khối nước thải