effluent /hóa học & vật liệu/
nước thải/ khí thải
Bất kỳ một loại chất lỏng hay khí bị thải từ hoạt động xử lý, còn gọi là nước thải.
Any liquid or gas that is discharged from a processing operation. Also, DISCHARGE LIQUOR.
effluent
dòng nước thải
1.nước thải từ các quá trình xử lý hoặc chế biến rác thải 2.môt loại rác thải lỏng thải vào đường nước.
1. liquid waste matter that results from sewage treatment or industrial processing.liquid waste matter that results from sewage treatment or industrial processing.2. such waste liquid released into waterways.such waste liquid released into waterways.
effluent /điện lạnh/
dòng thải
effluent /điện/
dòng thoát ra
effluent
dòng thoát ra
effluent
nhánh suối
effluent
dòng chảy ra
effluent /hóa học & vật liệu/
dòng chảy thoát
effluent, efflux /hóa học & vật liệu/
dòng chảy ra
confluent, effluent /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chi lưu
drain water, effluent
nước thoát
unit area discharge, effluent
môđun dòng chảy
discharge, drain water, effluent
dòng chảy thoát
bypass circuit, communication pipe, effluent
sơ đồ nhánh phụ
cess-water, drain water, effluent
nước thải
river branch development, branch, distributary, effluent, horn, influent, river arm
sự khai lợi nhánh sông
affluent, afflux, confluent, creek, distributary, effluent, feeder, inflow curing, minor river, secondary river, tributary
hệ thống sông nhánh