inflow, inflow stream, inflow curing, sidestream
dòng phụ
Một dòng chất lỏng lấy từ tháp tiếp xúc ở điểm thức cấp.
A liquid stream taken from a contacting tower at any intermediate point.
affluent, afflux, confluent, creek, distributary, effluent, feeder, inflow curing, minor river, secondary river, tributary
hệ thống sông nhánh