creek /cơ khí & công trình/
chi lưu (địa lý)
creek /giao thông & vận tải/
chi lưu (địa lý)
associative storage pool, creek /giao thông & vận tải/
vũng nhớ kết hợp
basin, bight, creek
vũng nhỏ
creek, feeder, riverlet
sông con
affluent, afflux, confluent, creek, distributary, effluent, feeder, inflow curing, minor river, secondary river, tributary
hệ thống sông nhánh