feeder
bộ nạp giấy
feeder /toán & tin/
bộ nạp giấy
feeder /toán & tin/
bộ tiếp dưỡng
feeder /xây dựng/
bộ tiếp liệu
feeder /toán & tin/
đường dây ra
feeder
máy rót đầy
feeder
máy tiếp liệu
feeder /điện/
dây cấp điện
feeder
bộ cấp liệu
feeder /điện/
tuyến dây
feeder /toán & tin/
bộ cung cấp
feeder
fiđơ
Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
feeder
fidơ
feeder
bộ tiếp liệu
feeder /toán & tin/
dây cấp điện
feeder /điện/
dây dẫn sóng
Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
feeder /điện/
đường dây ra
feeder
dây tiếp sóng
feeder /điện tử & viễn thông/
bộ cấp liệu
feeder /cơ khí & công trình/
bộ cung cấp
feeder
cáp đầu ra
feeder
máy nạp đầy
feeder /xây dựng/
cáp đầu ra
feeder /điện tử & viễn thông/
cáp tiếp sóng