TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feeder

bộ nạp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tiếp dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tiếp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy rót đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tiếp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cấp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fiđơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fidơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây tiếp sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp đầu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nạp đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp tiếp sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feeder

 feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder

bộ nạp giấy

 feeder /toán & tin/

bộ nạp giấy

 feeder /toán & tin/

bộ tiếp dưỡng

 feeder /xây dựng/

bộ tiếp liệu

 feeder /toán & tin/

đường dây ra

 feeder

máy rót đầy

 feeder

máy tiếp liệu

 feeder /điện/

dây cấp điện

 feeder

bộ cấp liệu

 feeder /điện/

tuyến dây

 feeder /toán & tin/

bộ cung cấp

 feeder

fiđơ

Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.

 feeder

fidơ

 feeder

bộ tiếp liệu

 feeder /toán & tin/

dây cấp điện

 feeder /điện/

dây dẫn sóng

Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.

 feeder /điện/

đường dây ra

 feeder

dây tiếp sóng

 feeder /điện tử & viễn thông/

bộ cấp liệu

 feeder /cơ khí & công trình/

bộ cung cấp

 feeder

cáp đầu ra

 feeder

máy nạp đầy

 feeder /xây dựng/

cáp đầu ra

 feeder /điện tử & viễn thông/

cáp tiếp sóng