Việt
chi lưu
sông nhánh
nhánh sông
nhánh
sông phụ
sống nhánh..
Anh
confluent
effluent
creek
tributary inflowing stream
tributary of river
Đức
Nebenfluß
Flußarm
Zufluß
Zustrom
Nebenarm
Flüßchen
Flußadlerarm
Nebenfluss
Nebenfluß /m -sses, -flüsse/
chi lưu, sống nhánh..
Flußadlerarm /m -(e)s, -e/
nhánh sông, sông nhánh, chi lưu;
Flüßchen /nt/VT_THUỶ/
[EN] creek (Mỹ)
[VI] sông nhánh, chi lưu
Nebenfluß /m/VT_THUỶ/
[EN] tributary of river
[VI] sông nhánh, chi lưu (địa lý)
sông nhánh, chi lưu
chi lưu, sông nhánh, sông phụ
Nebenarm /der/
nhánh (sông); chi lưu;
Nebenfluss /der (Geogr.)/
chi lưu; sông nhánh;
Flussarm /der/
nhánh sông; sông nhánh; chi lưu;
confluent, effluent /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
creek /cơ khí & công trình/
chi lưu (địa lý)
creek /giao thông & vận tải/
Nebenfluß m, Zufluß m, Zustrom m; Flußarm m