Việt
sự tràn vào đột ngột
dòng vào
sự chảy vào
s
nhập thêm
gia nhập
đến thêm
bổ sung thêm
sông nhánh
nhánh sông
chi lưu.
sự tràn tới
sự chảy tới
sự thổi tới
sự đổ dồn về
Anh
inrush
inflow
influx/inflow
Đức
Zustrom
Einstrom
Einströmen
Zufluss
Einstrom, Einströmen, Zustrom, Zufluss
Zustrom /der; -[e]s/
sự tràn tới; sự chảy tới; sự thổi tới (gió);
sự đổ dồn về (nơi nào);
Zustrom /m -(e/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, đến thêm, bổ sung thêm; 2. sông nhánh, nhánh sông, chi lưu.
Zustrom /m/VLC_LỎNG/
[EN] inrush
[VI] sự tràn vào đột ngột (lớp ranh giới chảy rối)
Zustrom /m/KTC_NƯỚC/
[EN] inflow
[VI] dòng vào, sự chảy vào