Hinziigabe /f =, -n/
sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; [sự, phần, khoản, món] tăng thêm, bổ sung.
Beigabe /f =, -n/
sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm, tăng thêm, phụ gia.
Zufluß /m -sses, -flösse/
1. [sự] gia nhập, nhập thêm, đén thêm, bổ sung thêm; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng thêm, tăng lên.
zu schieß en /I vi (s) (auf A) lao nhanh vào (ai, c/
I vi (s) (auf A) 1. thôm, bổ sung thêm; 2.: j-m einen wütenden Blick zu schieß en quắc mắt nhìn ai.
Zustrom /m -(e/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, đến thêm, bổ sung thêm; 2. sông nhánh, nhánh sông, chi lưu.
Zuteilung /f =, -en/
1. [sự] phân phối, phân bổ, phân chia, phân phát, cắp, phát, cấp phát, giao nộp; định mđcgiao nộp; 2. [sự] phong tặng, trao tặng, tặng thưởng; 3. [sựl bổ nhiệm, giao phụ trách; 4. (quân sự) [sự] bổ sung thêm, điều thêm; [sự] biệt phái, đặc phái.
beigeben /vt/
1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.