verpetzen /vt/
phân lại, phản bội, giao nộp (ai); tiết lộ, mách, hót, mách lẻo, hót lẻo, chỉ điểm, mật báo, tố cáo.
übergeben /vt/
1. trao cho, giao cho, chuyển giao, trao; dem Verkehr übergeben mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).
Überlieferung /í =, -en/
1. [sự] giao nộp, tổ giác, phát giác; 2. [sự] truyền; 3. truy tó; đưa ra tòa.
überliefern /vt/
1. giao nộp, tổ giác, phát giác, tố cáo (cho kẻ thù); 2. truy tó, đua ra tòa; 3. di truyền, lưu truyền.
Zuteilung /f =, -en/
1. [sự] phân phối, phân bổ, phân chia, phân phát, cắp, phát, cấp phát, giao nộp; định mđcgiao nộp; 2. [sự] phong tặng, trao tặng, tặng thưởng; 3. [sựl bổ nhiệm, giao phụ trách; 4. (quân sự) [sự] bổ sung thêm, điều thêm; [sự] biệt phái, đặc phái.
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.