TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übergeben

chuyển qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển sang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nộp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übergeben

transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

übergeben

übergeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Formmasse, wird anschließend über ein Förderband, an ein Walzwerk übergeben.

Sau đó khối nguyên liệu ép được chuyển đến máy cán bằng băng tải.

Über ein Förderband wird das aufbereitete PVC schließlich an den Kalander übergeben.

Sau cùng PVC đã qua tiền xử lý được đưa sang máy cán láng bằng băng tải.

Ebenso sind die übertragenen Kräfte unverändert, wenn sie von einem Rad auf das andere übergeben werden.

Đồng thời, các lực truyền cũng không bị thay đổi từ bánh này sang bánh khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… dem Kunden die AGBs übergeben wurden.

khách hàng được nhận các điều khoản T&C.

Der Startwunsch des Fahrers wird dabei von der Startbetätigung an das Motorsteuergerät übergeben.

Ở đây yêu cầu khởi động của người lái xe được chuyển từ tác động khởi động đến bộ điều khiển động cơ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Verkehr übergeben

mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergeben /vt/

1. trao cho, giao cho, chuyển giao, trao; dem Verkehr übergeben mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).

übergeben

nôn, mửa, ụa, ọe, nôn mủa, nôn ọe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergeben /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] transfer

[VI] chuyển qua, chuyển sang