TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nôn

nôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nôn .

nôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nôn

 emesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nôn

Kotzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kitzelig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich übergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nôn .

vomieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erst mehr als 2000 mg Nitrat führen bei Erwachsenen zu Übelkeit, Erbrechen und Atemnot, mehr als 8000 mg können tödlich wirken.

Phải trên 2000 mg nitrate mới gây sự khó chịu, buồn nôn và tình trạng khó thở ở người trưởng thành, trên 8000 mg có thể gây tử vong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weiche Federung: 60 und weniger Schwingungen je Minute können zu Übelkeit führen.

Lò xo mềm: 60 hay ít hơn 60 chu kỳ dao động trong một phút gây cảm giác buồn nôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P331 KEIN Erbrechen herbeiführen.

P331 KHÔNG tìm cách nôn ra.

KEIN Erbrechen herbeiführen.

KHÔNG ĐƯỢC tìm cách nôn ra.

Bei Verschlucken kein Erbrechen herbeiführen.

Khi nuốt phải không nên tìm cách nôn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người', (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.

alles wieder von sich geben

lại nôn hết (thức ăn) ra. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Erbrechen erregen [heruór- rufen]

gây nôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/

(landsch veraltend) nôn; mửa (sich übergeben, erbrechen);

kotzen /(sw. V.; hat)/

(thô tục) nôn; mửa; ói ([sich] erbrechen);

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người' , (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố. : (subst.

speiben /(st. V.) (südd., ôsterr.)/

nôn; mửa; ói (erbrechen);

geben /(st. V.; hat)/

(ugs ) nôn; mửa; ói ra (erbrechen);

lại nôn hết (thức ăn) ra. 1 : alles wieder von sich geben

ubergeben /(st. V.; hat)/

nôn; mửa; ụa; ọe (sich erbrechen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vomieren /vi/

nôn [mửa, ọe].

Kotzen /n -s (tục)/

sự, cơn] nôn, mủa, nôn ọe, nôn mủa.

Erbrechen /n -s/

sự, cơn] nôn, mửa, ụa, ọe, nôn mửa, nôn ọe; ein Erbrechen erregen [heruór- rufen] gây nôn.

übergeben

nôn, mửa, ụa, ọe, nôn mủa, nôn ọe.

kotzen /vt/

nôn, mửa, ọe, ụa, nôn ọe, nôn mửa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nôn

kitzelig (a); sich erbrechen, sich übergeben; buồn nôn Übelkeit fühlen, Brechreiz empfinden; chát gây nôn Brechmittel m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emesis /y học/

nôn