TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nôn mửa

nôn mửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ói 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nôn mửa

brechreizend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

speien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vomieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Erbrechen erregen [heruór- rufen]

gây nôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/

nôn mửa; ói (sich über geben);

vomieren /(sw. V,; hat) (Med.)/

nôn mửa; ọe (erbrechen);

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) (ugs ) nôn mửa; ói (erbrechen, sich übergeben) 1;

bekotzen /(sw. V.; hat) (derb)/

nôn mửa; làm bẩn (bởi chất nôn ra);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brechreizend /a/

thuộc về] nôn mửa; gây nôn, gây mửa.

Erbrechen /n -s/

sự, cơn] nôn, mửa, ụa, ọe, nôn mửa, nôn ọe; ein Erbrechen erregen [heruór- rufen] gây nôn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nôn mửa

X. nôn