TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speien

khạc nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôn mửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

speien

speien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blut speien

nhổ máu ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blut speien

khạc ra máu; 2. phun, phun ra;

Feuer speien

phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/

khạc nhổ;

speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/

phun; phun ra; nhổ ra;

Blut speien : nhổ máu ra.

speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/

nôn mửa; ói (sich über geben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

speien /I vt/

1. khạc nhổ, nhổ; Blut speien khạc ra máu; 2. phun, phun ra; Feuer speien phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.