Việt
khạc nhổ
phun
phun ra
nhổ
nhổ ra
nôn mửa
ói
Đức
speien
Blut speien
nhổ máu ra.
khạc ra máu; 2. phun, phun ra;
Feuer speien
phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.
speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/
khạc nhổ;
phun; phun ra; nhổ ra;
Blut speien : nhổ máu ra.
nôn mửa; ói (sich über geben);
speien /I vt/
1. khạc nhổ, nhổ; Blut speien khạc ra máu; 2. phun, phun ra; Feuer speien phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.