spucken /I vi/
khạc nhổ, nhổ; auf j-n, auf etw. (A) spucken mặc kệ, kệ thây, mặc xác; II vt khạc, khạc nhổ (ra máu), nhổ (dòm).
ausspeien /vt/
nhổ ra, khạc nhổ; phun, nôn, mửa, ọe;
speien /I vt/
1. khạc nhổ, nhổ; Blut speien khạc ra máu; 2. phun, phun ra; Feuer speien phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.