TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spucken

khạc nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spucken

to prime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spucken

spucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spucken

primer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n, auf etw. (A) spucken

mặc kệ, kệ thây, mặc xác; II vt khạc, khạc nhổ (ra máu), nhổ (dòm).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spucken /ENG-MECHANICAL/

[DE] spucken

[EN] to prime

[FR] primer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spucken /I vi/

khạc nhổ, nhổ; auf j-n, auf etw. (A) spucken mặc kệ, kệ thây, mặc xác; II vt khạc, khạc nhổ (ra máu), nhổ (dòm).