Việt
khạc nhổ
nhổ
Anh
to prime
Đức
spucken
Pháp
primer
auf j-n, auf etw. (A) spucken
mặc kệ, kệ thây, mặc xác; II vt khạc, khạc nhổ (ra máu), nhổ (dòm).
spucken /ENG-MECHANICAL/
[DE] spucken
[EN] to prime
[FR] primer
spucken /I vi/
khạc nhổ, nhổ; auf j-n, auf etw. (A) spucken mặc kệ, kệ thây, mặc xác; II vt khạc, khạc nhổ (ra máu), nhổ (dòm).