Việt
khạc nhổ
khạc đờm
tâm sự
thổ lộ
bày tỏ nỗi lòng
Đức
expektorieren
expektorieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) khạc nhổ; khạc đờm (aushusten);
(auch: sich expektorieren) tâm sự; thổ lộ; bày tỏ nỗi lòng;