TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bày tỏ nỗi lòng

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ nỗi lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bày tỏ nỗi lòng

aussprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

expektorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sich bei ihrer Mutter darüber ausgesprochen

cô ấy đã tâm sự với mẹ về chuyện ấy. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussprechen /tỏ ý chống lại ai/việc gì; sich gegen Atomwaffen aussprechen/

thốt lên; bày tỏ nỗi lòng;

cô ấy đã tâm sự với mẹ về chuyện ấy. 1 : sie hat sich bei ihrer Mutter darüber ausgesprochen

expektorieren /(sw. V.; hat)/

(auch: sich expektorieren) tâm sự; thổ lộ; bày tỏ nỗi lòng;