jmdmetwerzählen /kể chọ ai nghe chuyện gì; ein Märchen erzählen/
bày tỏ;
tâm sự;
nói cho biết (mitteilen, sagen);
con không được nói cho ai biết về chuyện đó nhé. : du darfst aber niemandem davon erzählen
expektorieren /(sw. V.; hat)/
(auch: sich expektorieren) tâm sự;
thổ lộ;
bày tỏ nỗi lòng;
öffenbar /(Adj.)/
tâm sự;
thổ lộ (với ai) về những vấn đề của mình;
anh ta đã tâm sự với tôi về những khó khăn của mình. : er hat sich mir offenbart