jmdmetwerzählen /kể chọ ai nghe chuyện gì; ein Märchen erzählen/
kể một câu chuyện cổ tích;
jmdmetwerzählen /kể chọ ai nghe chuyện gì; ein Märchen erzählen/
tường thuật;
tường trình (berichten);
von etw. erzählen : thụật lại chuyện gì er erzählte, dass ẹr... : anh ta kể rằng anh ta....
jmdmetwerzählen /kể chọ ai nghe chuyện gì; ein Märchen erzählen/
bày tỏ;
tâm sự;
nói cho biết (mitteilen, sagen);
du darfst aber niemandem davon erzählen : con không được nói cho ai biết về chuyện đó nhé.