jmdmetwerzählen /kể chọ ai nghe chuyện gì; ein Märchen erzählen/
tường thuật;
tường trình (berichten);
thụật lại chuyện gì : von etw. erzählen anh ta kể rằng anh ta.... : er erzählte, dass ẹr...
narrativ /(Adj.) (Sprachw.)/
(theo lối) kể chuyện;
tường thuật;
tự sự;
wiederjgeben /(st. V.; hat)/
báo cáo;
tường trình;
tường thuật;
kể lại (berichten, erzählen, schildern);
berichten /(sw. V.; hat)/
thông báo;
thông tin;
báo cáo;
tường thuật (darstellen, mittei- len);
báo cáo với ai về chuyện gì : jmdm. etw. berichten tôi đã thuật với anh ấy tất cả rồi : ich habe ihm alles berichtet hắn kể về vụ tai nạn' , man hat über ihn nur Gutes berichtet: người ta chỉ nói tốt về nó thôi : er berichtete von dem Unfall nếu như điều tôi biết là đúng, thì.... : wenn ich recht berichtet bin, dass ...