Việt
chi tiết
cặn kẽ
tỉ mỉ
Anh
detailed
explicit
extensively
in detail
at length
Đức
ausführlich
Pháp
en détail
Wichtige Inhalte der Unterweisung, wie z.B. „Welche Gefahren drohen?“ oder „Wel che Schutzmaßnahmen können getroffen wer den?“ müssen ausführlich erklärt werden.
Những điểm quan trọng của nội dung chỉ dẫn, thí dụ như “Những gì có thể gây ra nguy hiểm?” hoặc “Dùng biện pháp nào để đề phòng?” phải được giải thích một cách kỹ càng.
Im nachfolgenden Kapitel wird die Unterscheidung von Masse und Gewichtskraft ausführlich erklärt.
Trong phần tiếp theo, sự phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng sẽ được giải thích cặn kẽ.
ausführlich /(Adj )/
chi tiết; cặn kẽ; tỉ mỉ (eingehend, detailliert);
[DE] ausführlich
[EN] extensively, in detail, at length
[FR] en détail
[VI] chi tiết
detailed, explicit