TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kể chuyện

kể chuyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài tường thuật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trình thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kể chuyện

narrative

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kể chuyện

erzählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

narrativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als die Zwerge hörten, was geschehen war, sprachen sie:

Sau khi nghe Bạch Tuyết kể chuyện vừa xảy ra, bảy chú lùn bảo cô:-

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie erzählt ihrer kleineren Schwester Geschichten, bekommt abends vor dem Schlafengehen vorgelesen, wird kleiner.

Bà kể chuyện cho cô em; tối tối trước khi ngủ bà được nghe kể chuyện, bà bé bỏng trở lại.

Sie essen zusammen, erzählen sich Witze, lachen.

Họ cùng ăn, kể chuyện vui và cùng cười.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She tells stories to her younger sister, is read to at night before bed, grows smaller.

Bà kể chuyện cho cô em; tối tối trước khi ngủ bà được nghe kể chuyện, bà bé bỏng trở lại.

They eat meals together, tell jokes, laugh.

Họ cùng ăn, kể chuyện vui và cùng cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gedicht sprechen

ngâm một bài thơ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

narrative

Trình thuật, tường thuật, ký thuật, kể chuyện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

trình bày; ngâm thơ; kể chuyện (vorlesen, vortragen, rezitieren);

ngâm một bài thơ. : ein Gedicht sprechen

narrativ /(Adj.) (Sprachw.)/

(theo lối) kể chuyện; tường thuật; tự sự;

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

narrative

bài tường thuật, kể chuyện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kể chuyện

erzählen vt