berichten /(sw. V.; hat)/
thông báo;
thông tin;
báo cáo;
tường thuật (darstellen, mittei- len);
jmdm. etw. berichten : báo cáo với ai về chuyện gì ich habe ihm alles berichtet : tôi đã thuật với anh ấy tất cả rồi er berichtete von dem Unfall : hắn kể về vụ tai nạn' , man hat über ihn nur Gutes berichtet: người ta chỉ nói tốt về nó thôi wenn ich recht berichtet bin, dass ... : nếu như điều tôi biết là đúng, thì....