Việt
trìnhbày báo cáo
báo cáo
thông báo
tin túc
phúc trình.
sự trình bày báo cáo
bản báo cáo
thông báo chính thức
sự đãng tải
sự phát các phóng sự trên báo hay đài phát thanh và truyền hình
Đức
Berichterstattung
Berichterstattung durch Presse und Rundfunk
sự cho đăng tải hay cho phát bài phóng sự trên báo chí và đài phát thanh.
Berichterstattung /die/
sự trình bày báo cáo; bản báo cáo; thông báo chính thức;
sự đãng tải; sự phát các phóng sự trên báo hay đài phát thanh và truyền hình;
Berichterstattung durch Presse und Rundfunk : sự cho đăng tải hay cho phát bài phóng sự trên báo chí và đài phát thanh.
Berichterstattung /f =, -en/
1. [sự] trìnhbày báo cáo; 2. [lỏi, bản, sự] báo cáo, thông báo, tin túc; 3. [sự, ché độ] báo cáo, phúc trình.