Việt
trìnhbày báo cáo
báo cáo
thông báo
tin túc
phúc trình.
Đức
Berichterstattung
Berichterstattung /f =, -en/
1. [sự] trìnhbày báo cáo; 2. [lỏi, bản, sự] báo cáo, thông báo, tin túc; 3. [sự, ché độ] báo cáo, phúc trình.