Eriebnisbericht /m -(e)s, -e/
bản] báo cáo, phúc trình; [bài, sự] tưông thuật, phóng sự, hồi ký, hồi ức; -
Rechnunglegung /í =, -en/
1. [sự, ché độ] báo cáo, phúc trình; [giấy, tô] báo cáo, thanh toán tài chính, quyét toán;
Rechenschaft /f =/
bản, sự] báo cáo, phúc trình, tường trình, giải thích; j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A) báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich (D) Rechenschaft über etw. (A)
abrechnen /I vt/
1. báo cáo, phúc trình (về tiền tệ); 2. khấu trừ, khâu bổt, trừ bdt, trích ra; II vi (mít j-m)thanh toán, trả tiền, trả.