TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phúc trình

phúc trình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tường trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu bổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phúc trình

nochmals berichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieder vortragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eriebnisbericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechnunglegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abrechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A)

báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eriebnisbericht /m -(e)s, -e/

bản] báo cáo, phúc trình; [bài, sự] tưông thuật, phóng sự, hồi ký, hồi ức; -

Rechnunglegung /í =, -en/

1. [sự, ché độ] báo cáo, phúc trình; [giấy, tô] báo cáo, thanh toán tài chính, quyét toán;

Rechenschaft /f =/

bản, sự] báo cáo, phúc trình, tường trình, giải thích; j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A) báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich (D) Rechenschaft über etw. (A)

abrechnen /I vt/

1. báo cáo, phúc trình (về tiền tệ); 2. khấu trừ, khâu bổt, trừ bdt, trích ra; II vi (mít j-m)thanh toán, trả tiền, trả.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phúc trình

nochmals berichten vt, wieder vortragen vt.