Việt
báo cáo
phúc trình
tường trình
giải thích
sự báo cáo
sự tường trình
sự tường thuật
Đức
Rechenschaft
jmdm. über etw. (Akk.)
j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A)
báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich
Rechenschaft /die; -/
sự báo cáo; sự tường trình; sự tường thuật;
jmdm. über etw. (Akk.) :
Rechenschaft /f =/
bản, sự] báo cáo, phúc trình, tường trình, giải thích; j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A) báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich (D) Rechenschaft über etw. (A)