TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechenschaft

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tường trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rechenschaft

Rechenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. über etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A)

báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechenschaft /die; -/

sự báo cáo; sự tường trình; sự tường thuật;

jmdm. über etw. (Akk.) :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechenschaft /f =/

bản, sự] báo cáo, phúc trình, tường trình, giải thích; j-m Rechenschaft áblegen [geben] (über A) báo cáo trưỏc ai về việc gì; sich (D) Rechenschaft über etw. (A)