TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tường thuật

sự tường thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tường thuật

narrative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tường thuật

Erklärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. über etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechenschaft /die; -/

sự báo cáo; sự tường trình; sự tường thuật;

: jmdm. über etw. (Akk.)

Erstattung /die; -, -en/

sự báo cáo; sự tường thuật; sự tường trình;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erklärung /f/M_TÍNH/

[EN] narrative

[VI] sự tường thuật