Việt
sự đền bù
hoàn lại
bồi hoàn
bồi thưông
đền bù
: ~ eines Berichtes báo cáo
tưỏng trình
thông báo
sự hoàn lại
sự thanh toán lại
sự trả lại
sự báo cáo
sự tường thuật
sự tường trình
Anh
reimbursement
Đức
Erstattung
Erstattung /die; -, -en/
sự hoàn lại; sự thanh toán lại; sự trả lại;
sự báo cáo; sự tường thuật; sự tường trình;
Erstattung /f =, -en/
1. [sự] hoàn lại, bồi hoàn, bồi thưông, đền bù; 2. : Erstattung eines Berichtes [bản] báo cáo, tưỏng trình, thông báo; - des Dánkes [sự] tô lòng biết ơn.
Erstattung /f/S_CHẾ/
[EN] reimbursement
[VI] sự đền bù