Zurückerstattung /die/
sự trả lại;
sự hoàn lại;
Ruckgabe /die (PI. selten)/
sự hoàn lại;
sự trả lại;
Rückvergütung /die/
(Wirtsch ) sự hoàn trả;
sự trả lại;
Ruckzahlung /die/
sự trả lại;
sự hoàn lại;
Kostenerstattung /die/
sự hoàn lại chi phí;
sự trả lại (sô' tiền đã chi);
Ruckerstattung /die/
sự hoàn lại;
sự trao lại;
sự trả lại;
Obliteration /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự trả lại (tiền vay);
sự hoàn trả (Tilgung) (Med ) sự nghẽn;
sự tắc;
Erstattung /die; -, -en/
sự hoàn lại;
sự thanh toán lại;
sự trả lại;
Freigabe /die/
sự rút lại lệnh cấm;
sự trả lại;
sự hoàn lại;
Retribution /die; -, -en (veraltet)/
sự trừng phạt;
sự báo thù (Vergeltung, Rache) sự hoàn trả;
sự trả lại (Rückgabe, Wiedererstattung);
Annahmeverweigerung /die/
sự trả lại;
sự từ chôì nhận một bưu phẩm hay một gói hàng;
Wiedererstattung /die; -, -en/
sự đền bù;
sự bồi thường;
sự hoàn lại;
sự trả lại (Rückerstattung);