TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoàn trả

sự hoàn trả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả nợ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự bồi thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả lại tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả tiền đền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hoàn trả

 refund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Repayment

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

refund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự hoàn trả

Rückerstattung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückvergütung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bonifikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückvergütung /die/

(Wirtsch ) sự hoàn trả; sự trả lại;

Bonifikation /die; -, -en (Kaufmannsspr.)/

sự hoàn trả; sự trả lại tiền; sự trả tiền đền bù (cho chất lượng hàng hóa không tốt, cho khoản thiệt hại);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückerstattung /f/S_CHẾ/

[EN] refund

[VI] sự bồi thường, sự hoàn trả

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Repayment

[VI] (n) Sự hoàn trả, trả nợ.

[EN] ~ conditions: Những điều kiện trả nợ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refund

sự hoàn trả