Việt
sự trả lại tiền
sự hoàn trả
sự trả tiền đền bù
Đức
Geldrückgabe
Renumeration
Bonifikation
Renumeration /die; -, -en (Wirtsch.)/
sự trả lại tiền (Rückzahlung);
Bonifikation /die; -, -en (Kaufmannsspr.)/
sự hoàn trả; sự trả lại tiền; sự trả tiền đền bù (cho chất lượng hàng hóa không tốt, cho khoản thiệt hại);
Geldrückgabe /f =/
sự trả lại tiền (trong máy tự động); Geld