Việt
sự hồi âm
ý kiến phản hồi
sự trở lại
sự trở về
sự quay về
sự trả lại
hồi liệu
quặng phản
Anh
Feedback
return
sự trở lại, sự trở về, sự quay về, sự trả lại, sự hồi âm, hồi liệu, quặng phản (quặng thiêu kết)
[VI] (n) ý kiến phản hồi, sự hồi âm
[EN] (i.e. the use of information produced at one stage in a series of operations as input at another stage). ~ mechanism: Cơ chế cung cấp thông tin phản hồi; A bottomưup ~ mechanism: Cơ chế cung cấp thông tin phản hồi từ cơ sở.