TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi liệu

hồi liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép vụn quay vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trả lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hồi âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng phản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số vỏng quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hồi liệu

return fine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reverts

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recirculating scrap

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

return

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hồi liệu

Umdrehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umdrehung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] quay vòng, hồi liệu, số vỏng quay.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

return fine

hồi liệu

reverts

hồi liệu, liệu lót

recirculating scrap

thép vụn quay vòng, hồi liệu

return

sự trở lại, sự trở về, sự quay về, sự trả lại, sự hồi âm, hồi liệu, quặng phản (quặng thiêu kết)