Wiederkehr /die; - (geh.)/
sự trở lại (Rückkehr);
Wiederkunft /[-konft], die; - (geh.)/
sự trở lại;
sự trở về (Wiederkehr);
Rückfahrt /die/
sự trở lại;
sự lại rơi vào (một tình trạng nào đổ);
Rückkehr /[’nkkeir], die; -/
sự trở về;
sự trở lại;
sự quay trở lại;
thuyết phục ai quay về : jmdn. zur Rückkehr bewegen sự quay trở lại những thói quen cũ. : die Rückkehr zu alten Gewohnheiten