Việt
sự tái diễn
sự trở lại
sự tái phát sinh
sự thở lại ~ faulting sự đứt gãy tái sinh
sự trùng lặp
Anh
recurrence
recurrent
Đức
Wiederholung
Wiederholung /die; -, -en/
sự trùng lặp; sự tái diễn;
sự trở lại, sự tái diễn ( thuộc )
sự tái diễn, sự tái phát sinh , sự thở lại ~ faulting sự đứt gãy tái sinh
recurrence /cơ khí & công trình/
recurrence /xây dựng/