TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái diễn

sự tái diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tái phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thở lại ~ faulting sự đứt gãy tái sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trùng lặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tái diễn

 recurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recurrent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recurrence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự tái diễn

Wiederholung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederholung /die; -, -en/

sự trùng lặp; sự tái diễn;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recurrent

sự trở lại, sự tái diễn ( thuộc )

recurrence

sự tái diễn, sự tái phát sinh , sự thở lại ~ faulting sự đứt gãy tái sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recurrence /cơ khí & công trình/

sự tái diễn

 recurrence /xây dựng/

sự tái diễn