Việt
sự trở lại
sự tái diễn
tái phát
Qui hồi.
truy toán
truy hồi
Anh
recurrent
recurrence
recurrence,recurrent /toán học/
truy toán, truy hồi
Recurrent
sự trở lại, sự tái diễn ( thuộc )
Returning from time to time, especially at regular or stated intervals.