TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái phát

tái phát

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tái phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tái phát

recurrent

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 regenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palindromic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recidivismist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tái phát

rückfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich wieder einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieder hervortreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erneut zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rezessivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückfall /m -(e)s, -fälle/

sự] tái phát, tái phạm, mắc lại, phạm lại.

rückfällig /a/

lặp lại, mắc lại, tái phạm, tái phát; ein - er Dieb tên kẻ trộm tái phạm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recidivismist

Tái phạm, tái nhiễm, tái phát (bệnh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückfällig /(Adj.)/

(bệnh) tái phát;

Rezessivität /die; - (Biol.)/

tái nhiễm; bệnh trở lại; tái phát;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerate, relapse /xây dựng;y học;y học/

tái phát

 palindromic /y học/

tái nhiễm, tái phát

 palindromic /y học/

tái nhiễm, tái phát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tái phát

sich wieder einstellen, wieder hervortreten, sich erneut zeigen

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

recurrent

tái phát