Việt
tái phát
tái nhiễm
Tái phạm
bệnh trở lại
mắc lại
phạm lại.
lặp lại
Anh
recurrent
regenerate
relapse
palindromic
recidivismist
Đức
rückfällig
sich wieder einstellen
wieder hervortreten
sich erneut zeigen
Rezessivität
Rückfall
Rückfall /m -(e)s, -fälle/
sự] tái phát, tái phạm, mắc lại, phạm lại.
rückfällig /a/
lặp lại, mắc lại, tái phạm, tái phát; ein - er Dieb tên kẻ trộm tái phạm.
Tái phạm, tái nhiễm, tái phát (bệnh)
rückfällig /(Adj.)/
(bệnh) tái phát;
Rezessivität /die; - (Biol.)/
tái nhiễm; bệnh trở lại; tái phát;
regenerate, relapse /xây dựng;y học;y học/
palindromic /y học/
tái nhiễm, tái phát
sich wieder einstellen, wieder hervortreten, sich erneut zeigen