Việt
lặp lại
tái phạm
tái phát
mắc lại
mẵe lại
Đức
rückfällig
rückfällig /(Adj.)/
(bệnh) tái phát;
lặp lại; mẵe lại;
(Rechtsspr ) tái phạm;
rückfällig /a/
lặp lại, mắc lại, tái phạm, tái phát; ein - er Dieb tên kẻ trộm tái phạm.