TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recurrence

sự tái diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép truy toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần suất sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recurrence

 recurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 come-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduplication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repetition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recurrence /cơ khí & công trình/

sự tái diễn

 recurrence /y học/

sự tái phát

 recurrence

sự lặp lại

 recurrence /toán & tin/

phép truy toán

 recurrence /xây dựng/

sự tái diễn

 recurrence /y học/

sự tái phát

failure rate, recurrence

tần suất sự cố

 come-back, recurrence, return

sự trở lại

 echo, iteration, recurrence, reduplication, repeat, repeating, repetition

sự lặp lại