repetition /toán & tin/
tính lặp lại được
repetition /điện lạnh/
tính lặp lại được
repetition
sự lặp lại
repetition, reproducibility /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
tính lặp lại được
design recurrence interval, repetition, return period
tần suất thiết kế
iteration, iteration t., iterative procedure, recursion, repetition
phép lặp
echo, iteration, recurrence, reduplication, repeat, repeating, repetition
sự lặp lại