return period /xây dựng/
thời kỳ tái diễn
return period /điện tử & viễn thông/
chu kỳ lặp lại
return period /điện tử & viễn thông/
chu kỳ phục hồi
return period /toán & tin/
chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)
return period /toán & tin/
chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)
return period /xây dựng/
chu kỳ tần suất
return period /xây dựng/
thời kỳ tái diễn
return period /xây dựng/
chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)
four-character repetition cycle, return period /xây dựng/
chu kỳ lặp lại bốn chữ
design recurrence interval, repetition, return period
tần suất thiết kế