TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 return period

thời kỳ tái diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ phục hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ quay trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ tần suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ lặp lại bốn chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần suất thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 return period

 return period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-character repetition cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design recurrence interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repetition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return period /xây dựng/

thời kỳ tái diễn

 return period /điện tử & viễn thông/

chu kỳ lặp lại

 return period /điện tử & viễn thông/

chu kỳ phục hồi

 return period /toán & tin/

chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)

 return period /toán & tin/

chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)

 return period /xây dựng/

chu kỳ tần suất

 return period /xây dựng/

thời kỳ tái diễn

 return period /xây dựng/

chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)

four-character repetition cycle, return period /xây dựng/

chu kỳ lặp lại bốn chữ

design recurrence interval, repetition, return period

tần suất thiết kế