echo /xây dựng/
báo hiệu lại, ám hiệu
echo /xây dựng/
âm phản xạ
echo /điện lạnh/
tín dội
echo /điện lạnh/
tiếng dội
echo /y học/
tiếng vang
echo
sự lặp lại
echo
âm phản xạ
echo /toán & tin/
báo hiệu lại, ám hiệu
boomerang, echo
phản hồi
echo, iteration, recurrence, reduplication, repeat, repeating, repetition
sự lặp lại