Việt
ám hiệu
báo hiệu lại
đấu hiệu
mật khẩu
khẩu lệnh
mật lệnh
tín hiệu
dắu hiệu
hiệu.
Anh
code
echo
Đức
Signal
verabredetes Zeichen
Parole
Kennwort
das Signal bedeutet Gefahr
tin hiệu này báo nguy hiểm.
Signal /n -s, -e/
tín hiệu, dắu hiệu, ám hiệu, hiệu.
Signal /[zi'gna:l], das; -s, -e/
đấu hiệu; ám hiệu;
tin hiệu này báo nguy hiểm. : das Signal bedeutet Gefahr
Kennwort /das/
mật khẩu; khẩu lệnh; mật lệnh; ám hiệu;
Ám Hiệu
Ám: tối, bí mật, hiệu: mệnh lệnh. Mệnh lệnh kín đáo bí mật. Hồ Công ám hiệu trận tiền. Kim Vân Kiều
- dt. (H. ám: ngầm; hiệu: dấu hiệu) Dấu hiệu kín, không cho người khác biết: Thấy lửa ám hiệu đã lại quay sang (NgTuân).
code /xây dựng/
echo /xây dựng/
báo hiệu lại, ám hiệu
echo /toán & tin/
verabredetes Zeichen n, Parole f; làm ám hiệu signalisieren vt