TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ám hiệu

ám hiệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đấu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ám hiệu

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ám hiệu

Signal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verabredetes Zeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Parole

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kennwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Signal bedeutet Gefahr

tin hiệu này báo nguy hiểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Signal /n -s, -e/

tín hiệu, dắu hiệu, ám hiệu, hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signal /[zi'gna:l], das; -s, -e/

đấu hiệu; ám hiệu;

tin hiệu này báo nguy hiểm. : das Signal bedeutet Gefahr

Kennwort /das/

mật khẩu; khẩu lệnh; mật lệnh; ám hiệu;

Từ điển Tầm Nguyên

Ám Hiệu

Ám: tối, bí mật, hiệu: mệnh lệnh. Mệnh lệnh kín đáo bí mật. Hồ Công ám hiệu trận tiền. Kim Vân Kiều

Từ điển tiếng việt

ám hiệu

- dt. (H. ám: ngầm; hiệu: dấu hiệu) Dấu hiệu kín, không cho người khác biết: Thấy lửa ám hiệu đã lại quay sang (NgTuân).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code /xây dựng/

ám hiệu

 echo /xây dựng/

báo hiệu lại, ám hiệu

 echo /toán & tin/

báo hiệu lại, ám hiệu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ám hiệu

verabredetes Zeichen n, Parole f; làm ám hiệu signalisieren vt