Feldgeschrei /n -(e)s, (quân sự)/
mật khẩu; Feld
Erkennungswort /n -(e)s, -e/
khẩu lệnh, mật khẩu; Erkennungs
Losungswort /n -(e)s, -e/
mật khẩu, khẩu lệnh.
Paß wesenwort /n -(e)s, -e/
mật khẩu, khẩu lệnh; Paß wesen
Losung I /f =, -en/
1. khẩu hiệu; 2. (quân sự) mật khẩu, khẩu lệnh.
Parole /í =, -n/
1. khẩu lệnh, mật khẩu; éine Parole áusgebèrt quyét định mật khẩu; 2. khẩu hiệu.