TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẩu lệnh

khẩu lệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân công sắp đặt bằng lệnh miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khẩu lệnh

Parole

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paßwort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befehl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erkennungswort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldruf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paß wesenwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geheifi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommando

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

LoSung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Losungswort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geheiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberstes Kommando

bộ tư lệnh tôi cao;

das Kommando führen

chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh;

das Kommando erteilen

ra lệnh, cho khẩu lệnh;

das Kommando ausführen

thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LoSung /die; -, -en/

(Milit) mật khẩu; khẩu lệnh;

Losungswort /das (PL ...Wörter)/

mật khẩu; khẩu lệnh;

Passwort /das (PI. ...Wörter)/

mật khẩu; khẩu lệnh;

Kennwort /das/

mật khẩu; khẩu lệnh; mật lệnh; ám hiệu;

Geheiß /das; -es (geh.)/

khẩu lệnh; sự phân công sắp đặt bằng lệnh miệng (Anord nung, mündlicher Befehl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkennungswort /n -(e)s, -e/

khẩu lệnh, mật khẩu; Erkennungs

Feldruf /m -(e)s, -e (quân sự)/

khẩu lệnh, mệnh lệnh; -

Kennwort /n -(e)s, -Wörter/

khẩu lệnh, mật lệnh; -

Paß wesenwort /n -(e)s, -e/

mật khẩu, khẩu lệnh; Paß wesen

Geheifi /n -es (hoặc -sse)/

khẩu lệnh, mệnh lệnh, lệnh; auf sein - theo lệnh của.

Parole /í =, -n/

1. khẩu lệnh, mật khẩu; éine Parole áusgebèrt quyét định mật khẩu; 2. khẩu hiệu.

Kommando /n -s, -s/

1. [sự] chỉ huy; ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh; Oberstes Kommando bộ tư lệnh tôi cao; das Kommando führen chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh; das Kommando erteilen ra lệnh, cho khẩu lệnh; das Kommando ausführen thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khẩu lệnh

Parole f, Paßwort n, Befehl m