Beorderung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, chỉ thị, công cán, công vụ; [chuyển đi] công cán, công du.
Kommandierung /f =, -en (/
1. lệnh, mệnh lệnh, phiên trực, phiên; 2. công cán, công vụ, [chuyến đi công tác].
Mission /f =, -en/
1. sú mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; 2. phái đoàn đại diện, phái đoàn đại biểu; 3. sự truyền giáo; [hội, trụ sỏ, khu vực] truyền giáo.
Kommando /n -s, -s/
1. [sự] chỉ huy; ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh; Oberstes Kommando bộ tư lệnh tôi cao; das Kommando führen chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh; das Kommando erteilen ra lệnh, cho khẩu lệnh; das Kommando ausführen thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.
Sendung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.