Mission /f =, -en/
1. sú mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; 2. phái đoàn đại diện, phái đoàn đại biểu; 3. sự truyền giáo; [hội, trụ sỏ, khu vực] truyền giáo.
Sendung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.