Fiinkmeldung /í =, -en/
sự] truyền thanh, phát thanh.
Rundiunkübertragung /f =, -en/
sự, buổi] phát thanh, truyền thanh;
Orakeln /vi/
1. phát thanh, truyền thanh, tiên đoán, dự đoán; 2. nói mập mô.
senden /vt/
1. gửi đi, củ đi, phái đi, chuyển đi; einen Gruß an ý -n senden gửi lòi chào ai; 2. truyền thanh, phát thanh.
Sendung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.
Übertragung /f =, -en/
1. [sự] mang qua, đem qua, chuyển qua, xách qua; di chuyển, thiên di, chuyển dời, chuyển dòng, sang dòng; 2. [sự] lây bệnh, nhiễm bệnh, truyền nhiễm, cảm nhiễm, nhiễm trùng; ô nhiễm; 3. [sự] chuyển tiếp, chuyển phát, truyền thanh, truyền hình; 4. (auf j-n) [sự] giao lại, chuyển lại; 5. [sự, bản] dịch; 6. [sự] chuyển biên, chuyển sang, cải biên.